Đặc tính kỹ thuật:
– Kiểu máy in: laser đa chức năng
– Chức năng: In, Scan, Copy, Fax.
– Tốc độ in: 32 trang/ phút
– Độ phân giải: 9600 x 9600dpi
– Bộ nhớ trong:64 MB.
– Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Thông số copy
– Loại: Lade đen trắng
– Tốc độ copy: 32 trang/phút
– Độ phân giải bản copy: Có thể lên tới 600 x 600dpi
– Halftones: 256 cấp độ
– Thời gian làm nóng: 10 giây
– Thời gian copy bản đầu tiên: 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
– Thời gian in bản đầu tiên: 6,0 / 5,8 giây (A4 / LTR)
– Khay giấy: Khay giấy cassette 250 tờ và một khay giấy đa mục đích 1 tờ
– Định lượng giấy: 60 tới 163g/m2 (khay giấy cassette và khay giấy đa mục đích)
– Khay giấy ra: 100 tờ (mặt úp)
– Loại copy / đóng gáy: 1 thành 2 / Sách, lịch
– Thu phóng: 25 – 400% với gia số 1%
– Khay lên tài liệu: 35 tờ (SADF)
– Kích thước copy: Mặt kính:: Có thể lên tới cỡ A4; SADF:: 148 x 105mm to 216 x 356mm
– Tính năng copy: Sắp xếp bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
– Bộ nhớ copy: 64 MB (chia sẻ)
Thông số in:
– Loại: Lade đen trắng
– Tốc độ in: 32trang/phút
– Ngôn ngữ in: UFR II LT
– Độ phân giải bản in: Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi
– In đảo mặt: Có
– Bộ nhớ máy in: 64MB (chia sẻ)
Thông số quét:
– Loại: CIS
– Độ phân giải bản quét: Có thể lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học); 9600 x 9600dpi (nội suy)
– Độ sâu màu: 24 bits
– Kích thước tài liệu: Mặt kính:: Có thể lên tới cỡ A4; SADF:: 148 x 105mm to 216 x 356mm
– Tương thích: TWAIN, WIA
– PullScan: Có, USB
– Quét sang máy tính: Có, USB
Thông số FAX / PC (*1):
– Tốc độ Modem: Có thể lên tới 33,6 Kbps
– Độ phân giải bản fax: Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu đẹp)
– Dung lượng bộ nhớ: 256 trang *1
– Phím môt chạm: 4 vị trí
– Quay số tốc độ: 100 vị trí
– Tính năng fax đảo mặt: Có (nhận fax)
– Chế độ nhận fax: Chỉ FAX, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
– Tính năng fax: Nhận fax từ xa, tiếp cận hai chiều
– Sao lưu bộ nhớ: Có, 5 phút
– Fax từ máy tính: Có (chỉ gửi)
– Giao diện / Phần mềm:
– Các giao diện tiêu chuẩn: Thiết bị USB 2.0
– Chức năng USB: In, fax từ máy tính và quét
– Hệ điều hành: Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7, Mac® OSX *2, Linux *3
Thông số kỹ thuật chung:
– Màn hình LCD: Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động
– Kích thước (W x D x H): Khay cassette đóng:: 390 x 421 x 370mm
– Khay cassette mở:: 390 x 441 x 370mm
– Trọng lượng: Có CRG:: 11,8kg
– Không CRG:: 11,2kg
– Điện năng tiêu thụ: Tối đa:: 1220W
– Chế độ tiết kiệm năng lượng:: 3W
– TEC: 0,9kWh
– Cartridge mực: Cartridge 328
– Mực đen: 2.100 tờ (tiêu chuẩn)
– Mực đen: 1.000 tờ (cartridge kèm máy)
– Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: 10.000 trang
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB3020
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB3150
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MC6040
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB772CX
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-FLB802
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-FLB812
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-FLB882
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-FLB852
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB262
- Máy in Panasonic in laser màu KX-MC6020
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB1500
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB2030
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB2025
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB2010
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB772
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB1900
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB1530
- Máy in Panasonic in laser đa chức năng KX-MB1520