Đặc tính kỹ thuật:
– Kiểu in: In nhiệt, tự động cắt giấy
– Độ rộng đầu in: 72mm/576 dot( Paper with 79.5 ± 0.5mm)
– Tốc độ in: 250mm/s
– Đồ bền đầu in: 100km
– Độ phân giải: 203 x203 dpi
– Kí tự cài đặt: Quốc tế: ASCII 13, TQ: GB 18030
– Mã vạch: UPC-A,UPC-E, EAN-13, Code 39, Code 128, ITF-25, Codabar
– Khoảng cách các dòng: 1/6 inch
– Cổng kết nối: USB & Serial 19200, None, 8, 1
– Bộ nhớ đệm: 4MB
– Đăc điểm giấy: Width: 79.5mm ± 0.5mm, Weight: 53 ~ 80g/m2
– Khổ giấy: 80mm
– Độ dày giấy: 0.065 ~0.15mm
– Kích thước: 145mm( W) x 200mm ( D) x 145mm(H)
– Trọng lượng: Approx.2.0Kg
– Điện năng yêu cầu: – Điện thế đầu vào: 176 ~ 242V; – Tần số: 50~60Hz
– Điểm an toàn: GB 4943 / IEC 60950 /VL60950
– Bảo hành: 18 tháng với máy; 06 tháng với đầu in
– Xuất xứ: Taiwan